ngạt mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạt mũi+
- Stuffy
- Bị cảm nên ngạt mũi
To feel stuffy from a cold
- Chứng ngạt mũi
Stuffles
- Bị cảm nên ngạt mũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạt mũi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạt mũi":
ngạt mũi nghẹt mũi - Những từ có chứa "ngạt mũi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 542